Enlarged heart
volume
British pronunciation/ɛnlˈɑːdʒd hˈɑːt/
American pronunciation/ɛnlˈɑːɹdʒd hˈɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enlarged heart"

Enlarged heart
01

an abnormal enlargement of the heart

word family

enlarged heart

enlarged heart

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store