Elevator shaft
volume
British pronunciation/ˈɛlɪvˌeɪtə ʃˈaft/
American pronunciation/ˈɛlɪvˌeɪɾɚ ʃˈæft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "elevator shaft"

Elevator shaft
01

a vertical shaft in a building to permit the passage of an elevator from floor to floor

word family

elevator shaft

elevator shaft

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store