Electrical energy
volume
British pronunciation/ɪlˈɛktɹɪkəl ˈɛnədʒi/
American pronunciation/ɪlˈɛktɹɪkəl ˈɛnɚdʒi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electrical energy"

Electrical energy
01

năng lượng điện, năng lượng tạo ra từ dòng điện

energy made available by the flow of electric charge through a conductor
electrical energy definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store