Tìm kiếm
Electric refrigerator
/ɪlˈɛktɹɪk ɹɪfɹˈɪdʒəɹˌeɪtə/
/ɪlˈɛktɹɪk ɹɪfɹˈɪdʒɚɹˌeɪɾɚ/
Electric refrigerator
01
tủ lạnh điện, tủ lạnh chạy bằng điện
a refrigerator in which the coolant is pumped around by an electric motor
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
tủ lạnh điện, tủ lạnh chạy bằng điện