Electric field
volume
British pronunciation/ɪlˈɛktɹɪk fˈiːld/
American pronunciation/ɪlˈɛktɹɪk fˈiːld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "electric field"

Electric field
01

a field of force surrounding a charged particle

word family

electric field

electric field

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store