Einthoven
volume
British pronunciation/ˈaɪnθəʊvən/
American pronunciation/ˈaɪnθoʊvən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "einthoven"

Einthoven
01

Dutch physiologist who devised the first electrocardiograph (1860-1927)

word family

einthoven

einthoven

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store