Egyptian paper reed
volume
British pronunciation/ɪdʒˈɪpʃən pˈeɪpə ɹˈiːd/
American pronunciation/ɪdʒˈɪpʃən pˈeɪpɚ ɹˈiːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "egyptian paper reed"

Egyptian paper reed
01

tall sedge of the Nile valley yielding fiber that served many purposes in historic times

word family

egyptian paper reed

egyptian paper reed

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store