LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Egg laying
/ˈɛɡ lˈeɪɪŋ/
/ˈɛɡ lˈeɪɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "egg laying"
Egg laying
DANH TỪ
01
the production of eggs (especially in birds)
word family
egg laying
egg laying
Noun
Ví dụ
Từ Gần
egg in the basket
egg fu yung
egg foo young
egg foo yong
egg en cocotte
egg nog
egg noodle
egg on
egg on face
egg over easy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App