LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Egg cell
/ˈɛɡ sˈɛl/
/ˈɛɡ sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "egg cell"
Egg cell
DANH TỪ
01
the female reproductive cell; the female gamete
word family
egg cell
egg cell
Noun
Ví dụ
Từ Gần
egg and dart
egg
egest
egeria densa
egeria
egg cooker
egg cream
egg cup
egg dance
egg en cocotte
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App