Ebony tree
volume
British pronunciation/ˈɛbənɪ tɹˈiː/
American pronunciation/ˈɛbəni tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ebony tree"

Ebony tree
01

tropical tree of southern Asia having hard dark-colored heartwood used in cabinetwork

word family

ebony tree

ebony tree

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store