Eating away
volume
British pronunciation/ˈiːtɪŋ ɐwˈeɪ/
American pronunciation/ˈiːɾɪŋ ɐwˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eating away"

Eating away
01

(geology) the mechanical process of wearing or grinding something down (as by particles washing over it)

word family

eating away

eating away

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store