Ear trumpet
volume
British pronunciation/ˈiə tɹˈʌmpɪt/
American pronunciation/ˈɪɹ tɹˈʌmpɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ear trumpet"

Ear trumpet
01

a conical acoustic device formerly used to direct sound to the ear of a hearing-impaired person

word family

ear trumpet

ear trumpet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store