Duck egg
volume
British pronunciation/dˈʌk ˈɛɡ/
American pronunciation/dˈʌk ˈɛɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "duck egg"

Duck egg
01

trứng vịt

a score equal to zero in a match or game, particularly cricket
duck egg definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store