Dry rot
volume
British pronunciation/dɹˈaɪ ɹˈɒt/
American pronunciation/dɹˈaɪ ɹˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry rot"

Dry rot
01

a fungus causing dry rot

02

a crumbling and drying of timber or bulbs or potatoes or fruit caused by a fungus

word family

dry rot

dry rot

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store