Dry plate process
volume
British pronunciation/dɹˈaɪ plˈeɪt pɹˈəʊsɛs/
American pronunciation/dɹˈaɪ plˈeɪt pɹˈɑːsɛs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry plate process"

Dry plate process
01

a former photographic method that used a glass plate coated with a light-sensitive gelatinous emulsion

word family

dry plate process

dry plate process

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store