Dry milk
volume
British pronunciation/dɹˈaɪ mˈɪlk/
American pronunciation/dɹˈaɪ mˈɪlk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry milk"

Dry milk
01

sữa bột

the powdered milk obtained by removing the moisture content from liquid milk
dry milk definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store