Dry measure
volume
British pronunciation/dɹˈaɪ mˈɛʒə/
American pronunciation/dɹˈaɪ mˈɛʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry measure"

Dry measure
01

a unit of capacity for dry commodities (as fruit or grain)

word family

dry measure

dry measure

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store