Dry land
volume
British pronunciation/dɹˈaɪ lˈand/
American pronunciation/dɹˈaɪ lˈænd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry land"

Dry land
01

đất liền

the part of the Earth's surface that is not covered by water, such as continents or islands
dry land definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store