LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dry land
/dɹˈaɪ lˈand/
/dɹˈaɪ lˈænd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry land"
Dry land
DANH TỪ
01
đất khô
the part of the Earth's surface that is not covered by water, such as continents or islands
earth
ground
land
solid ground
terra firma
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App