Dry dock
volume
British pronunciation/dɹˈaɪ dˈɒk/
American pronunciation/dɹˈaɪ dˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dry dock"

Dry dock
01

a large dock from which water can be pumped out; used for building ships or for repairing a ship below its waterline

word family

dry dock

dry dock

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store