jor
jor
ʤər
jēr
British pronunciation
/dɹˈʌm mˈeɪdʒə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "drum major"trong tiếng Anh

Drum major
01

chỉ huy dàn nhạc diễu hành, trưởng nhóm trống

the marching band leader who conducts performances and coordinates musicians' movements
example
Các ví dụ
The drum major directed the marching band's movements with authority and precision.
Trưởng nhóm kèn trống chỉ đạo các chuyển động của ban nhạc diễu hành với uy quyền và độ chính xác.
Leading by example, the drum major ensured the band stayed in perfect formation during their performance.
Lãnh đạo bằng ví dụ, nhạc trưởng đảm bảo ban nhạc giữ được đội hình hoàn hảo trong buổi biểu diễn của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store