LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drum-shaped
/dɹˈʌmʃˈeɪpt/
/dɹˈʌmʃˈeɪpt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drum-shaped"
drum-shaped
TÍNH TỪ
01
shaped in a form resembling a drum
Ví dụ
Từ Gần
drum-like
drum up
drum table
drum set
drum sander
drumbeat
drumbeater
drumfire
drumfish
drumhead
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App