Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
drug trafficker
/dɹˈʌɡ tɹˈæfɪkɚ/
/dɹˈʌɡ tɹˈafɪkə/
Drug trafficker
01
kẻ buôn bán ma túy, người buôn lậu ma túy
an unlicensed dealer in illegal drugs
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kẻ buôn bán ma túy, người buôn lậu ma túy