Drop earring
volume
British pronunciation/dɹˈɒp ˈiəɹɪŋ/
American pronunciation/dɹˈɑːp ˈɪɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drop earring"

Drop earring
01

an earring with a pendant ornament

word family

drop earring

drop earring

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store