LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drop behind
/dɹˈɒp bɪhˈaɪnd/
/dɹˈɑːp bɪhˈaɪnd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drop behind"
to drop behind
ĐỘNG TỪ
01
to lag or linger behind
Ví dụ
Từ Gần
drop back
drop away
drop around
drop arch
drop anchor
drop biscuit
drop by
drop by the wayside
drop cloth
drop cookie
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App