Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
driving licence
/dɹˈaɪvɪŋ lˈaɪsəns/
/dɹˈaɪvɪŋ lˈaɪsəns/
Driving licence
01
bằng lái xe, giấy phép lái xe
an official document that shows someone is qualified to drive a motor vehicle
Dialect
British
Các ví dụ
She finally obtained her driving licence after passing the road test on her first attempt.
Cuối cùng cô ấy đã nhận được bằng lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra đường ngay lần đầu tiên.
It is important to carry your driving licence whenever you are behind the wheel.
Quan trọng là phải mang theo bằng lái xe bất cứ khi nào bạn ngồi sau tay lái.



























