Drip mat
volume
British pronunciation/dɹˈɪp mˈat/
American pronunciation/dɹˈɪp mˈæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drip mat"

Drip mat
01

a small mat placed under a glass to protect a surface from condensation

word family

drip mat

drip mat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store