LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drinking age
/dɹˈɪŋkɪŋ ˈeɪdʒ/
/dɹˈɪŋkɪŋ ˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drinking age"
Drinking age
DANH TỪ
01
the age at which is legal for a person to buy alcoholic beverages
word family
drinking age
drinking age
Noun
Ví dụ
Từ Gần
drinking
drinker
drinkable
drink up
drink to
drinking bout
drinking chocolate
drinking fountain
drinking game
drinking glass
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App