LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dressing station
/dɹˈɛsɪŋ stˈeɪʃən/
/dɹˈɛsɪŋ stˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dressing station"
Dressing station
DANH TỪ
01
(military) a station located near a combat area for giving first aid to the wounded
Ví dụ
Từ Gần
dressing sacque
dressing sack
dressing room
dressing gown
dressing down
dressing table
dressmaker
dressmaker's model
dressmaking
dressy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App