Drawing off
volume
British pronunciation/dɹˈɔːɪŋ ˈɒf/
American pronunciation/dɹˈɔːɪŋ ˈɔf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drawing off"

Drawing off
01

act of getting or draining something such as electricity or a liquid from a source

word family

drawing off

drawing off

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store