LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Draw away
/dɹˈɔː ɐwˈeɪ/
/dɹˈɔː ɐwˈeɪ/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "draw away"
to draw away
ĐỘNG TỪ
01
remove by drawing or pulling
02
move ahead of (one's competitors) in a race
Ví dụ
Từ Gần
draw attention to
draw and quarter
draw a veil over
draw a line under
draw a conclusion
draw back
draw blood
draw close
draw down
draw first blood
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App