LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dramatic work
/dɹəmˈatɪk wˈɜːk/
/dɹəmˈæɾɪk wˈɜːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dramatic work"
Dramatic work
DANH TỪ
01
a play for performance on the stage or television or in a movie etc.
Ví dụ
Từ Gần
dramatic production
dramatic play
dramatic performance
dramatic monologue
dramatic irony
dramatically
dramatics
dramatis personae
dramatist
dramatization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App