Drafting instrument
volume
British pronunciation/dɹˈaftɪŋ ˈɪnstɹəmənt/
American pronunciation/dɹˈæftɪŋ ˈɪnstɹəmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drafting instrument"

Drafting instrument
01

an instrument used by a draftsman in making drawings

word family

drafting instrument

drafting instrument

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store