Dovetail plane
volume
British pronunciation/dˈʌvteɪl plˈeɪn/
American pronunciation/dˈʌvteɪl plˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dovetail plane"

Dovetail plane
01

a woodworking plane designed to make the grooves for dovetail joints

word family

dovetail plane

dovetail plane

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store