LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Doughy
/dˈəʊi/
/ˈdoʊi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "doughy"
doughy
TÍNH TỪ
01
bột,mềm
having a soft and pliable quality reminiscent of raw or partially cooked dough, often characterized by a tender feel
soggy
Ví dụ
The
bread
was
undercooked
and
remained
doughy
in
the
center
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App