LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double tongue
/dˈʌbəl tˈʌŋ/
/dˈʌbəl tˈʌŋ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double tongue"
to double tongue
ĐỘNG TỪ
01
play fast notes on a wind instrument
word family
double tongue
double tongue
Verb
Ví dụ
Từ Gần
double time
double team
double talk
double take
double stopping
double trouble
double up
double up as
double vision
double whammy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App