LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double salt
/dˈʌbəl sˈɒlt/
/dˈʌbəl sˈɑːlt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double salt"
Double salt
DANH TỪ
01
a solution of two simple salts that forms a single substance on crystallization
Ví dụ
Từ Gần
double room
double rhyme
double reverse spin
double reverse
double replacement reaction
double saucepan
double sharp
double shot
double standard
double standard of sexual behavior
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App