Double indemnity
volume
British pronunciation/dˈʌbəl ˌɪndˈɛmnɪti/
American pronunciation/dˈʌbəl ˌɪndˈɛmnɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double indemnity"

Double indemnity
01

a clause in an insurance policy that provides for double the face value of the policy in the case of accidental death

word family

double indemnity

double indemnity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store