Double glazing
volume
British pronunciation/dˈʌbəl ɡlˈeɪzɪŋ/
American pronunciation/dˈʌbəl ɡlˈeɪzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double glazing"

Double glazing
01

kính đôi, kính cách âm

windows or doors that are made with two panes of glass separated by a gap, which provides better insulation and soundproofing

double glazing

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store