LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double first
/dˈʌbəl fˈɜːst/
/dˈʌbəl fˈɜːst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double first"
Double first
DANH TỪ
01
a first-class honours degree in two subjects
word family
double first
double first
Noun
Ví dụ
Từ Gần
double feature
double fault
double entry
double entendre
double eagle
double flat
double glazing
double gloucester
double gold
double heading
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App