LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double birdie
/dˈʌbəl bˈɜːdi/
/dˈʌbəl bˈɜːdi/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double birdie"
to double birdie
ĐỘNG TỪ
01
shoot two strokes under par
Ví dụ
Từ Gần
double bind
double bed
double bassoon
double bass
double bar
double blind
double bogey
double boiler
double bond
double check
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App