Dot matrix
volume
British pronunciation/dˈɒt mˈeɪtɹɪks/
American pronunciation/dˈɑːt mˈeɪtɹɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dot matrix"

Dot matrix
01

a rectangular matrix of dots from which written characters can be formed

word family

dot matrix

dot matrix

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store