Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dormitory room
/dˈoːɹmɪtˌoːɹi ɹˈuːm/
/dˈɔːmɪtəɹˌi ɹˈuːm/
Dormitory room
01
phòng ngủ tập thể, phòng ký túc xá
a large sleeping room containing several beds
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phòng ngủ tập thể, phòng ký túc xá