Donkey engine
volume
British pronunciation/dˈɒŋkɪ ˈɛndʒɪn/
American pronunciation/dˈɑːŋki ˈɛndʒɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "donkey engine"

Donkey engine
01

(nautical) a small engine (as one used on board ships to operate a windlass)

02

a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard

word family

donkey engine

donkey engine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store