Donkey cart
volume
British pronunciation/dˈɒŋkɪ kˈɑːt/
American pronunciation/dˈɑːŋki kˈɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "donkey cart"

Donkey cart
01

a cart with an underslung axle and two seats

word family

donkey cart

donkey cart

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store