Dna fingerprint
volume
British pronunciation/dˌiːˌɛnˈeɪ fˈɪŋɡəpɹˌɪnt/
American pronunciation/dˌiːˌɛnˈeɪ fˈɪŋɡɚpɹˌɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dna fingerprint"

Dna fingerprint
01

biometric identification obtained by examining a person's unique sequence of DNA base pairs; often used for evidence in criminal law cases

word family

dna fingerprint

dna fingerprint

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store