LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Alluvial plain
/ɐlˈuːvɪəl plˈeɪn/
/ɐlˈuːvɪəl plˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "alluvial plain"
Alluvial plain
DANH TỪ
01
a flat resulting from repeated deposits of alluvial material by running water
Ví dụ
Từ Gần
alluvial flat
alluvial fan
alluvial deposit
alluvial cone
alluvial
alluvial sediment
alluvial soil
alluviation
alluvion
alluvium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App