Divided up
volume
British pronunciation/dɪvˈaɪdɪd ˈʌp/
American pronunciation/dɪvˈaɪdᵻd ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "divided up"

divided up
01

distributed in portions (often equal) on the basis of a plan or purpose

word family

divided up

divided up

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store