Dispossessed
volume
British pronunciation/dˌɪspəzˈɛst/
American pronunciation/ˌdɪspəˈzɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispossessed"

dispossessed
01

physically or spiritually homeless or deprived of security

word family

possess

possess

Verb

possessed

Adjective

dispossessed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store