LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Display case
/dɪsplˈeɪ kˈeɪs/
/dɪsplˈeɪ kˈeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "display case"
Display case
DANH TỪ
01
a glass container used to store and display items in a shop or museum or home
Ví dụ
Từ Gần
display cabinet
display board
display adaptor
display adapter
display ad
display mode
display panel
display question
display window
displaying incompetence
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App