Display adaptor
volume
British pronunciation/dɪsplˈeɪ ɐdˈaptə/
American pronunciation/dɪsplˈeɪ ɐdˈæptɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "display adaptor"

Display adaptor
01

(computer science) an electronic device that converts information in memory to video output to a display

word family

display adaptor

display adaptor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store